Có 2 kết quả:
数出 shǔ chū ㄕㄨˇ ㄔㄨ • 數出 shǔ chū ㄕㄨˇ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to count out (a sum of money etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to count out (a sum of money etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0